Tiểu đường là gì
Đái tháo đường (Tiểu đường) là một bệnh lý mạn tính, đặc trưng bởi tình trạng tăng đường huyết mạn tính (lượng glucose trong máu cao kéo dài). Tình trạng này xảy ra khi cơ thể không thể sản xuất đủ hormone insulin, hoặc sản xuất đủ nhưng sử dụng insulin không hiệu quả để giúp glucose đi vào tế bào. Hậu quả là glucose bị ứ đọng trong máu, dẫn đến nồng độ glucose trong máu cao. Theo thời gian, đường huyết cao kéo dài sẽ gây tổn thương nghiêm trọng đến các mạch máu (lớn và nhỏ) và dây thần kinh trên toàn cơ thể, dẫn đến hàng loạt các biến chứng nguy hiểm như tổn thương tim, thận, mắt và bàn chân.
Mặc dù tiểu đường là một căn bệnh mạn tính nghiêm trọng và hiện tại chưa có phương pháp chữa khỏi hoàn toàn, nhưng người bệnh hoàn toàn có thể sống khỏe mạnh và chất lượng cuộc sống tốt bằng cách hiểu rõ về căn bệnh và kiểm soát nó một cách hiệu quả.
Tiểu đường ảnh hưởng đến cơ thể như thế nào?
Mọi hoạt động của cơ thể đều cần năng lượng. Glucose, một dạng đường và là nguồn năng lượng chính của cơ thể, được tạo ra từ quá trình chuyển hóa carbohydrate (từ tinh bột và đường) trong thức ăn. Sau đó, glucose đi vào máu và được vận chuyển đến các tế bào. Khi không đủ carbohydrate, cơ thể có khả năng tự tạo glucose từ chất béo và protein.
Tuyến tụy sản xuất hormone insulin. Insulin đóng vai trò như một “chìa khóa” mở “cánh cửa” tế bào, cho phép glucose đi vào bên trong để được sử dụng làm năng lượng.
Tuy nhiên, ở người mắc bệnh tiểu đường, tùy thuộc vào loại bệnh:
- Insulin có thể không còn được sản xuất (như trong Tiểu đường type 1).
- Insulin được sản xuất không đủ (thiếu hụt tương đối).
- Hoặc cơ thể không sử dụng insulin hiệu quả (kháng insulin, thường gặp trong Tiểu đường type 2).
Khi đó, glucose không thể đi vào tế bào một cách bình thường mà sẽ tích tụ lại trong máu, dẫn đến tình trạng tăng đường huyết mạn tính.
Trong ngắn hạn, đường huyết cao có thể gây các triệu chứng khó chịu như mệt mỏi, đi tiểu nhiều hơn bình thường và khát nước liên tục, do thận phải tăng cường hoạt động để đào thải lượng glucose dư thừa qua nước tiểu.
Về lâu dài, tình trạng tăng đường huyết mạn tính kéo dài sẽ gây tổn thương “âm thầm” và nghiêm trọng đến cả vi mạch (mạch máu nhỏ) và đại mạch (mạch máu lớn), cũng như hệ thống thần kinh trên toàn cơ thể. Điều này dẫn đến các biến chứng mạn tính tại các cơ quan quan trọng:
- Tim mạch: Tăng đáng kể nguy cơ mắc bệnh mạch vành, nhồi máu cơ tim, đột quỵ, và suy tim.
- Thận: Gây bệnh thận mạn tính (bệnh thận do tiểu đường), dẫn đến suy thận giai đoạn cuối và có thể cần phải chạy thận nhân tạo hoặc ghép thận.
- Mắt: Tổn thương võng mạc (bệnh võng mạc tiểu đường), là nguyên nhân hàng đầu gây giảm thị lực và mù lòa ở người trưởng thành.
- Chân và bàn chân: Gây bệnh thần kinh ngoại biên (tê bì, mất cảm giác) và bệnh mạch máu ngoại biên (giảm lưu thông máu), làm tăng nguy cơ loét bàn chân không lành và dẫn đến cắt cụt chi.
- Sức khỏe tinh thần: Tăng nguy cơ mắc các rối loạn tâm lý như trầm cảm, lo âu, và căng thẳng do áp lực của việc quản lý bệnh mạn tính.
Phân loại tiểu đường
Có ba thể tiểu đường chính, mỗi thể có cơ chế bệnh sinh và đặc điểm riêng biệt, và đều đòi hỏi sự quản lý y tế chặt chẽ:
- Tiểu đường type 1: Là một bệnh tự miễn, trong đó hệ thống miễn dịch của cơ thể tấn công và phá hủy có chọn lọc các tế bào beta sản xuất insulin tại tuyến tụy. Bệnh thường khởi phát đột ngột ở trẻ em, thanh thiếu niên hoặc người trẻ tuổi và bắt buộc phải điều trị bằng insulin suốt đời.
- Tiểu đường type 2: Là dạng phổ biến nhất, chiếm đa số các trường hợp. Bệnh đặc trưng bởi tình trạng kháng insulin (tế bào cơ thể giảm đáp ứng với insulin) và/hoặc giảm khả năng tiết insulin của tuyến tụy. Bệnh thường liên quan đến lối sống ít vận động, béo phì, và có yếu tố di truyền. Thường tiến triển âm thầm, triệu chứng không rõ ràng.
- Tiểu đường thai kỳ: Là tình trạng tăng đường huyết lần đầu được phát hiện hoặc chẩn đoán trong thai kỳ. Mặc dù thường tự khỏi sau khi sinh, nhưng nếu không được kiểm soát tốt, có thể ảnh hưởng xấu đến cả mẹ và thai nhi, đồng thời làm tăng nguy cơ mắc tiểu đường type 2 vĩnh viễn cho người mẹ trong tương lai.
Ngoài ra, còn có Tiền tiểu đường, là giai đoạn mà nồng độ đường huyết cao hơn mức bình thường nhưng chưa đạt ngưỡng chẩn đoán tiểu đường type 2. Đây là một cảnh báo quan trọng và là “cơ hội vàng” để can thiệp bằng cách thay đổi lối sống, nhằm ngăn ngừa hoặc làm chậm tiến trình phát triển thành tiểu đường type 2 hoàn toàn.
Triệu chứng
Việc nhận biết sớm các triệu chứng là rất quan trọng để chẩn đoán và điều trị kịp thời:
- Tiểu đường type 1: Các triệu chứng thường xuất hiện đột ngột, rầm rộ và có thể đe dọa tính mạng nếu không được cấp cứu kịp thời (ví dụ: khát nước dữ dội, đi tiểu rất nhiều, sụt cân nhanh không rõ nguyên nhân, mệt mỏi, suy kiệt).
- Tiểu đường type 2: Triệu chứng thường mơ hồ, phát triển từ từ, và nhiều người bệnh không có bất kỳ triệu chứng rõ ràng nào trong nhiều năm. Các dấu hiệu thường dễ bị bỏ qua hoặc bị nhầm lẫn là một phần của quá trình “lão hóa” bình thường. Do đó, khi các triệu chứng rõ rệt được nhận ra, bệnh có thể đã tiến triển và các biến chứng có thể đã bắt đầu xuất hiện.
Các triệu chứng phổ biến ở cả hai loại (hoặc đặc trưng hơn ở một loại) bao gồm:
- Khát nước bất thường và đi tiểu thường xuyên (đặc biệt là ban đêm).
- Cảm giác mệt mỏi và uể oải dai dẳng không rõ nguyên nhân.
- Luôn cảm thấy đói, ăn nhiều nhưng vẫn sụt cân (thường gặp trong type 1, cũng có thể gặp trong type 2 khi bệnh nặng).
- Vết cắt hoặc vết thương chậm lành, dễ bị nhiễm trùng.
- Ngứa da, nhiễm trùng da tái đi tái lại, nhiễm trùng đường tiết niệu hoặc nhiễm nấm sinh dục.
- Mờ mắt hoặc nhìn kém đột ngột.
- Tăng cân dần dần (thường gặp trong type 2).
- Thay đổi tâm trạng thất thường, dễ cáu kỉnh.
- Đau đầu, chóng mặt, chuột rút ở chân.
Chẩn đoán Tiểu đường
Tiểu đường chỉ có thể được chẩn đoán xác định thông qua các xét nghiệm máu chuyên biệt do bác sĩ chỉ định, không dựa vào kết quả đo đường huyết bằng máy đo đường huyết cá nhân. Các xét nghiệm chẩn đoán chính bao gồm:
- Xét nghiệm Hemoglobin glycated (HbA1c): Đo lượng đường huyết trung bình của bạn trong khoảng 2 đến 3 tháng gần nhất, không yêu cầu nhịn ăn trước khi xét nghiệm. Kết quả được biểu thị bằng phần trăm (%) hoặc mmol/mol.
- HbA1c ≥6.5% (≥48 mmol/mol): Chẩn đoán Tiểu đường.
- HbA1c 5.7%−6.4% (42-47 mmol/mol): Giai đoạn Tiền tiểu đường.
- Đường huyết lúc đói (Fasting Plasma Glucose – FPG): Đo lượng glucose trong máu sau khi bạn đã nhịn ăn ít nhất 8 giờ (ví dụ: qua đêm). Đơn vị đo là mmol/L.
- FPG ≥7.0 mmol/L: Chẩn đoán Tiểu đường.
- FPG 5.6 mmol/L−6.9 mmol/L: Tiền tiểu đường (còn gọi là Rối loạn đường huyết lúc đói).
- Đường huyết ngẫu nhiên (Random Plasma Glucose – RPG): Đo lượng glucose trong máu tại bất kỳ thời điểm nào trong ngày, không cần nhịn ăn. Đơn vị đo là mmol/L.
- RPG ≥11.1 mmol/L (kèm các triệu chứng lâm sàng rõ rệt của tiểu đường): Chẩn đoán Tiểu đường.
- RPG 7.8 mmol/L−11.0 mmol/L: Tiền tiểu đường (còn gọi là Rối loạn dung nạp glucose).
- Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống (Oral Glucose Tolerance Test – OGTT): Kết hợp xét nghiệm đường huyết lúc đói và sau khi uống đường. Sau khi đo FPG, bạn sẽ uống một lượng dung dịch glucose tiêu chuẩn, sau đó đường huyết sẽ được kiểm tra lại sau 1 giờ và 2 giờ. Kết quả tính bằng mmol/L.
- Đường huyết sau 2 giờ uống glucose ≥11.1 mmol/L: Chẩn đoán Tiểu đường.
Trong trường hợp không có triệu chứng rõ ràng, bác sĩ có thể yêu cầu làm lại xét nghiệm máu lần thứ hai để xác nhận chẩn đoán tiểu đường. Đối với tiểu đường type 1, xét nghiệm bổ sung tự kháng thể trong máu sẽ giúp xác định nguyên nhân và loại bệnh.
Mức độ nghiêm trọng và sự gia tăng của bệnh tiểu đường:
Tiểu đường là một bệnh rất nghiêm trọng với những hệ lụy sức khỏe đáng kể. Mặc dù có thể được kiểm soát tốt thông qua tự quản lý, tuân thủ điều trị và theo dõi y tế thường xuyên, nhưng các biến chứng tiềm ẩn đều có thể xảy ra ở cả type 1 và type 2 nếu không được quản lý tốt. Chẩn đoán sớm và quản lý bệnh tối ưu đã được chứng minh là yếu tố then chốt giúp giảm đáng kể nguy cơ và mức độ nặng của các biến chứng.
Tiểu đường hiện là nguyên nhân hàng đầu gây mù lòa ở người trưởng thành trong độ tuổi lao động, nguyên nhân hàng đầu gây suy thận mạn tính và cần chạy thận nhân tạo. Bệnh làm tăng nguy cơ đau tim và đột quỵ lên đến 2-4 lần, và là nguyên nhân chính gây cắt cụt chi không do chấn thương. Ngoài ra, tiểu đường còn ảnh hưởng nặng nề đến sức khỏe tinh thần; các nghiên cứu cho thấy hơn 30% số người mắc bệnh tiểu đường phải đối mặt với trầm cảm, lo âu và tình trạng đau khổ tâm lý.
Tỷ lệ mắc tiểu đường đang gia tăng nhanh chóng trên toàn cầu, và Việt Nam cũng không nằm ngoài xu hướng đáng báo động này. Đặc biệt là tiểu đường type 2 đang trở thành một thách thức lớn đối với hệ thống y tế công cộng.
Theo số liệu từ Bộ Y tế và các nghiên cứu gần đây:
- Tỷ lệ mắc tăng nhanh: Trong khoảng 10-15 năm gần đây, tỷ lệ người mắc tiểu đường tại Việt Nam đã tăng lên gấp đôi, thậm chí gấp ba ở một số vùng đô thị. Ước tính có khoảng 5-7% dân số trưởng thành mắc bệnh tiểu đường, với con số này tiếp tục tăng đều qua các năm.
- Gia tăng đáng kể ở giới trẻ: Điều đáng lo ngại là bệnh tiểu đường type 2 đang có xu hướng trẻ hóa. Ngày càng có nhiều người trẻ tuổi, thậm chí thanh thiếu niên, được chẩn đoán mắc bệnh, thay vì chỉ gặp ở người lớn tuổi như trước đây.
- Tỷ lệ chưa được chẩn đoán cao: Rất nhiều trường hợp mắc tiểu đường type 2 vẫn chưa được chẩn đoán. Ước tính khoảng 60% người bệnh không biết mình mắc bệnh do các triệu chứng không rõ ràng, dẫn đến việc họ không được điều trị kịp thời và đối mặt với nguy cơ biến chứng cao hơn.
- Nguyên nhân chính: Sự gia tăng này gắn liền mật thiết với những thay đổi trong lối sống hiện đại:
- Chế độ ăn: Sự phổ biến của thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ uống có đường, và thói quen ăn uống thiếu cân bằng dinh dưỡng.
- Ít vận động: Lối sống tĩnh tại, ít hoạt động thể chất do tính chất công việc và sự phát triển của công nghệ.
- Đô thị hóa và béo phì: Tỷ lệ thừa cân béo phì gia tăng nhanh chóng, đặc biệt ở các thành phố lớn, là yếu tố nguy cơ hàng đầu của tiểu đường type 2.
Để ứng phó với tình hình này, việc nâng cao nhận thức cộng đồng về bệnh tiểu đường, khuyến khích tầm soát sớm, và tăng cường các chương trình giáo dục về lối sống lành mạnh là cực kỳ cần thiết tại Việt Nam6
