Tiểu đường tại Việt Nam
Bệnh tiểu đường, đặc biệt là tiểu đường type 2, đang nổi lên như một thách thức y tế công cộng nghiêm trọng và ngày càng gia tăng tại Việt Nam. Tương tự như xu hướng toàn cầu, tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường ở Việt Nam đã chứng kiến sự tăng vọt đáng kể trong vài thập kỷ qua, tạp áp lực lớn lên hệ thống y tế và giảm chất lượng cuộc sống của người dân.
Tỷ lệ mắc và xu hướng gia tăng đáng báo động
Theo Bộ Y tế và Liên đoàn Đái tháo đường Quốc tế (IDF), Việt Nam nằm trong nhóm các quốc gia có tốc độ gia tăng bệnh ĐTĐ cao nhất thế giới:
Tăng trưởng nhanh chóng: Theo số liệu thống kê năm 2024, Việt Nam có khoảng 7 triệu người mắc bệnh tiểu đường, trong đó có gần 2 triệu người chưa được chẩn đoán và điều trị
Theo số liệu thống kê năm 2024 chỉ ra rằng Việt Nam có khoảng 7 triệu người mắc bệnh tiểu đường, trong đó có gần 2 triệu người chưa được chẩn đoán và điều trị tương ứng với 7% dân số ở nhóm tuổi trưởng thành (20-79 tuổi). Sự gia tăng đáng kể so với khoảng 5 triệu người trưởng thành sống chung với bệnh tiểu đường vào năm 2021, và so với
Xu hướng trẻ hóa: Một trong những điểm đáng lo ngại nhất là sự trẻ hóa của bệnh tiểu đường type 2. Trước đây, bệnh chủ yếu được chẩn đoán ở người trên 45 tuổi, nhưng hiện nay, số lượng người trẻ tuổi, thậm chí thanh thiếu niên và trẻ em được chẩn đoán mắc tiểu đường type 2 đang ngày càng tăng. Điều này phản ánh sự thay đổi nhanh chóng trong lối sống của các thế hệ trẻ.
Tỷ lệ chưa được chẩn đoán cao: Ước tính có khoảng 50-60% số người mắc bệnh tiểu đường ở Việt Nam chưa được chẩn đoán, và do đó, chưa được điều trị kịp thời. Điều này là do bệnh tiểu đường type 2 thường tiến triển âm thầm, ít có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, khiến người bệnh chủ quan và chỉ phát hiện ra khi bệnh đã có biến chứng.
Các yếu tố thúc đẩy sự gia tăng
Sự gia tăng nhanh chóng của bệnh tiểu đường tại Việt Nam được cho là do sự kết hợp của nhiều yếu tố, chủ yếu liên quan đến quá trình chuyển đổi kinh tế xã hội và thay đổi lối sống:
- Đô thị hóa và thay đổi lối sống: Quá trình đô thị hóa mạnh mẽ dẫn đến sự thay đổi đáng kể trong thói quen sinh hoạt. Người dân có xu hướng ít vận động hơn do công việc văn phòng, sự phát triển của giao thông cơ giới, và thiếu không gian công cộng cho hoạt động thể chất.
- Chế độ dinh dưỡng không lành mạnh: Sự phổ biến của các loại thực phẩm chế biến sẵn, đồ ăn nhanh, đồ uống có đường, và các bữa ăn giàu năng lượng, ít chất xơ đã trở thành một phần của văn hóa ẩm thực hiện đại. Nước giải khát có đường, mì ăn liền, và các món ăn đường phố giàu chất béo, đường là những ví dụ điển hình.
- Tỷ lệ thừa cân và béo phì tăng: Sự kết hợp của chế độ ăn uống không hợp lý và lối sống ít vận động đã dẫn đến tỷ lệ thừa cân và béo phì tăng vọt, đặc biệt ở các đô thị lớn. Béo phì là yếu tố nguy cơ hàng đầu của tiểu đường type 2. Một nghiên cứu của Viện Dinh dưỡng Quốc gia cho thấy tỷ lệ thừa cân béo phì ở trẻ em và thanh thiếu niên Việt Nam đã tăng lên mức đáng báo động trong thập kỷ qua.
- Yếu tố di truyền và dân tộc: Mặc dù không phải là nguyên nhân trực tiếp của sự gia tăng đột biến, nhưng yếu tố di truyền và đặc điểm dân tộc cũng đóng vai trò trong tính nhạy cảm với bệnh tiểu đường.
Thách thức y tế công cộng
Sự gia tăng tỷ lệ mắc bệnh tiểu đường đang tạo ra gánh nặng kép cho hệ thống y tế Việt Nam:
Biến chứng nặng nề: Tỷ lệ lớn người bệnh không được chẩn đoán sớm dẫn đến việc điều trị muộn, gia tăng nguy cơ biến chứng mạn tính nghiêm trọng như bệnh tim mạch (nhồi máu cơ tim, đột quỵ), suy thận, mù lòa, loét bàn chân và cắt cụt chi. Những biến chứng này không chỉ làm giảm chất lượng sống của người bệnh mà còn đòi hỏi các can thiệp y tế tốn kém và phức tạp.
Chi phí điều trị: Chi phí điều trị trực tiếp (thuốc men, xét nghiệm, chăm sóc biến chứng) và gián tiếp (mất khả năng lao động, gánh nặng cho gia đình) của bệnh tiểu đường là rất lớn. IDF ước tính Việt Nam chi khoảng 1,7 tỷ USD cho tiểu đường vào năm 2021. (Nguồn: IDF Diabetes Atlas 2021).
Hệ thống chăm sóc sức khỏe: Hệ thống y tế cần phải tăng cường năng lực để sàng lọc, chẩn đoán, điều trị và quản lý bệnh tiểu đường hiệu quả từ tuyến cơ sở đến tuyến trung ương. Đào tạo nhân lực, nâng cao nhận thức cộng đồng và đảm bảo nguồn cung ứng thuốc là những thách thức lớn.
Giải pháp từ mỗi cá nhân: Chủ động bảo vệ sức khỏe
Mặc dù bệnh tiểu đường có yếu tố di truyền, nhưng phần lớn các trường hợp tiểu đường type 2 hoàn toàn có thể được phòng ngừa, làm chậm tiến triển hoặc kiểm soát tốt thông qua những thay đổi tích cực trong lối sống cá nhân. Sức mạnh để tạo nên sự khác biệt nằm ngay trong tầm tay mỗi chúng ta.
Chủ động tầm soát và khám sức khỏe định kỳ:
- Không đợi triệu chứng: Vì tiểu đường type 2 thường không có triệu chứng rõ ràng ở giai đoạn đầu, việc chủ động đi khám sức khỏe định kỳ và làm xét nghiệm đường huyết là vô cùng quan trọng, đặc biệt nếu bạn có các yếu tố nguy cơ (tiền sử gia đình, thừa cân, ít vận động, huyết áp cao, v.v.).
- Phát hiện sớm: Phát hiện sớm tiền tiểu đường hoặc tiểu đường giai đoạn đầu mang lại “cơ hội vàng” để can thiệp kịp thời, ngăn chặn hoặc làm chậm đáng kể quá trình bệnh tiến triển và xuất hiện biến chứng.
Xây dựng chế độ ăn uống lành mạnh:
- Hạn chế đường và tinh bột tinh chế: Giảm thiểu tối đa đồ uống có đường, bánh kẹo, đồ ngọt, và các loại tinh bột trắng (cơm trắng, bánh mì trắng).
- Tăng cường chất xơ và rau xanh: Bổ sung nhiều rau củ quả, ngũ cốc nguyên hạt (gạo lứt, yến mạch, bánh mì nguyên cám) vào chế độ ăn. Chất xơ giúp kiểm soát đường huyết và tạo cảm giác no lâu.
- Chọn protein lành mạnh: Ưu tiên thịt nạc, cá, trứng, đậu đỗ.
- Kiểm soát khẩu phần ăn: Ăn đủ no, không quá mức cần thiết. Chia thành nhiều bữa nhỏ trong ngày cũng có thể giúp kiểm soát đường huyết tốt hơn.
Duy trì hoạt động thể chất thường xuyên:
- Ít nhất 150 phút/tuần: Mục tiêu tối thiểu là 150 phút hoạt động thể chất cường độ trung bình mỗi tuần (khoảng 30 phút/ngày, 5 ngày/tuần).
- Đa dạng hình thức: Đi bộ nhanh, chạy bộ, bơi lội, đạp xe, tập gym, hoặc thậm chí làm vườn, nhảy múa đều có ích. Quan trọng là tạo thói quen và duy trì đều đặn.
- Giảm thời gian ngồi: Hạn chế thời gian ngồi liên tục, đứng dậy và vận động nhẹ nhàng sau mỗi 30-60 phút.
Kiểm soát cân nặng hợp lý:
- Mục tiêu BMI khỏe mạnh: Duy trì Chỉ số Khối cơ thể (BMI) trong ngưỡng khỏe mạnh (18.5 – 24.9 kg/m²). Ngay cả việc giảm 5-7% trọng lượng cơ thể ban đầu cũng có thể cải thiện đáng kể độ nhạy insulin.
- Kết hợp dinh dưỡng và vận động: Giảm cân bền vững đòi hỏi sự kết hợp cân bằng giữa chế độ ăn uống và tập luyện.
Quản lý căng thẳng và ngủ đủ giấc:
- Tác động của căng thẳng: Căng thẳng mạn tính có thể ảnh hưởng đến hormone và làm tăng đường huyết. Học cách quản lý căng thẳng thông qua thiền, yoga, hoặc các hoạt động thư giãn khác.
- Giấc ngủ chất lượng: Ngủ đủ 7-9 tiếng mỗi đêm rất quan trọng cho sức khỏe trao đổi chất. Thiếu ngủ có thể làm tăng tình trạng kháng insulin.
Mỗi cá nhân đều có vai trò thiết yếu trong việc phòng ngừa, phát hiện sớm và quản lý căn bệnh này. Bằng cách chủ động thay đổi lối sống, chúng ta không chỉ bảo vệ sức khỏe của chính mình mà còn góp phần giảm bớt gánh nặng cho cộng đồng và xây dựng một tương lai khỏe mạnh hơn.
